Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29UJ0P8QL
歡迎各位加入戰隊,有messenger 群組可以加,豬豬麻煩配合活躍打滿,會依情況晉升資深隊員,太多天沒登入視同退遊送🛫🧾,謝謝配合,友善戰隊,友善發言,謝謝。不定期抽通行證 麻煩加入群組
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+127,504 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,093,262 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,133 - 59,680 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R2VL2GLUU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,603 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20LRV9L2Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,498 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PVCCGL2J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,442 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#8YRPC80VP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29Q090C90) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCCQ00C9C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,926 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ9C29CGU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,325 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#YQRQ9899J) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,674 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9G29UQL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,848 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGY2PPUCJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
39,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGYV288Q) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC80RLGJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JU99LURVC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYQJ0PJJQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCGRRRJ0V) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0LJUJUV2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR9VQVL2R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RURURCLP2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,453 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQ09J9C2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
19,510 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCPUCL20) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,261 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGLPL9VJL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,041 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JV2RY8PJV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,133 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify