Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GL289RGP
faites la méga tirelire |1 semaine sans jouer = ban |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,188,109 |
![]() |
28,000 |
![]() |
28,198 - 93,986 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 68% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28Q8QPG28) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
93,986 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L908PV2Q9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,289 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GP2UPC82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,904 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2R0JUJGUG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
53,925 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PRVQ20V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
52,739 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28VGYCYUU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
52,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2J88VLY9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
50,208 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYUYRRP0R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRC99LVQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C802U928) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR9Q88G0G) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
39,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2PP9YJG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,580 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8V8LVPY0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQQJ8GG8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
36,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28R0VVUPVL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,521 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2RRU82GL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222VV8GRP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q899V0CR8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRPUGVV9V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28C2QCQUL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,085 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQ9CUUCU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQP8J98RU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YLLG00YL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQJQ28YJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
32,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CYJV0QLY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,283 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGQ9P98UV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R9LYQ2Q9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29GUVLY8C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
29,452 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G2VYL09PV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,198 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify