Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2GLLLRPQ9
Platz 30=✈️/Megaschwein min. 6wins
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15 recently
+0 hôm nay
+15 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
638,472 |
![]() |
18,000 |
![]() |
19,565 - 57,618 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 90% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCJQRPRV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,618 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#QQL8PGLVR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,314 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0R9PPJY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQPV92PPC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9RVV2RGQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,153 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8089LQ80Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YJ9UJYUG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UV9V2L09) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VYL2Y0QU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYPY2G2JY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVPGY098) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVRLGU8Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG00UQ8VC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,645 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9GGQL8PR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2J9YUQ8G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LL8P9RRQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J9LQ0RVV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,056 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9JCYP2GG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVPQRLVU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8VY90JCQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RVVJ822Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,565 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify