Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2JLQ29P2V
养老,几乎不打战队赛。有事找队长
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
47,951 |
![]() |
0 |
![]() |
405 - 12,601 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#999RPCQGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
12,601 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#288U0U00PU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
5,443 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RLGPQJQC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
5,362 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200YP2CG98) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
2,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U9R9Y9JJJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
2,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QC08Q0LVY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
1,858 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#VCGLLU928) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
1,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUUQY29J2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,628 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VQ90CPVYP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUG02YQ0Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU0CJ0J92) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCRQUPQPR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2028YYQU8Y) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJYY988PC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
794 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VVLUGV9QJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCRQG8PPY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJUVQLCJ8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCJ2P0JYV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUQP20PCJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UPG0P08J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLYP08CR0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2098GPURPU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCJJL8PGJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V90YUCR9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VC0U0YQ8C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJJG890Y8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUYYLCCV0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCRR0RQU0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVL922VVY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2098LUQ2P2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
405 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify