Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2LGR99LPQ
Ruthless GANG
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+859 recently
+859 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
697,251 |
![]() |
20,000 |
![]() |
4,839 - 56,171 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇦🇫 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8UGV20L2P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,171 |
![]() |
President |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#2PCQGRG2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,993 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0909RUGU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,259 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8P28G88C0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,356 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299QVQ28V0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,852 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇪 Sweden |
Số liệu cơ bản (#28PVCQCJJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLG8C082Y) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,166 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#RLLG9U9QY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y28229LQR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2J9QC8JQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,933 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CGLYGLUU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2G2LPGY8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,566 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PQ2VGQGV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGP8JRYQ2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,803 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#282Y8C0GVJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,746 |
![]() |
Member |
![]() |
🇸🇪 Sweden |
Số liệu cơ bản (#PVGGGVGJJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ2PUJ22U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,540 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G8RL92RVG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJQCLJ02V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J008RG9VP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2YGV00RU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2PGJYRR0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,231 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJ8P9VC8Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,452 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JV2JP2GRQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UVYJVPQRG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,258 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQYLCR22G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9QVCQGJY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JCYY2QY0P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,839 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify