Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UYYRJ9L2
活動打太少有可能踢 戰隊賴群|社群搜戰隊名,要會考了,暫時少上線
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,229,611 |
![]() |
31,000 |
![]() |
32,716 - 49,130 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8Q09U99VQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,130 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJCU89QG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GVYGRC2P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGLLJ2Y2Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,383 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QJRJRQRCQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,151 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUQ298UJL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R90V0JCJV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
45,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GYP09JR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
44,980 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLVLPJ2QQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJP8CQVU0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
43,941 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#282URG8RP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
43,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2JUJQ9J0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ9JGV2Q8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCCL89G9Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPPC028R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R00JY0JYJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,091 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98Y2RVPQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
36,814 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L00UC92Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
36,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUY0QV9L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,968 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPCCYVJLR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRJ908LQJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
35,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYVRC0J8G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
32,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLCYPVVQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
32,716 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify