Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2YR2C0J2U
top 1 dudu top 2 Arthur
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
297,688 |
![]() |
8,000 |
![]() |
1,032 - 28,817 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 50% |
Thành viên cấp cao | 10 = 41% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28U0GGJ2CC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,817 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RR92RYYQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
21,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCYJJPJQG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PY2LRQ8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU8QVL90U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
16,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC9CQ9GGJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,142 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYV20UQG0) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,329 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QV8LUVQL8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
12,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVPLJV2C2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
12,078 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUQ2RUG99) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
11,471 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC9P82RJY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
11,384 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8YJL9UYV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
10,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y98P0QGQ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,250 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYLRVPPG0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,110 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL8U89CL0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
9,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R89CQPPL8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
9,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPP8RGJL9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
9,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UR822YQQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,020 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPUV9YY80) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
8,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UUVC09UL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJPVJVPC8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,932 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0YCG8VYV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,538 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUPVLU9LR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,032 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify