Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#80R82QY2U
Gachi Club
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
178,023 |
![]() |
10,000 |
![]() |
13,998 - 35,101 |
![]() |
Open |
![]() |
8 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 75% |
Thành viên cấp cao | 1 = 12% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L0222J88V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V92PLVGR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,713 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8P8YLVC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ8CCJ00U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
22,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYYYUUUL8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,166 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LCQQJYGLV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRJ00U0G0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R80LYQUYY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
13,998 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify