Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2028QJPQ2
Casual Club for Brawl Bloods Organization. Have fun and enjoy your stay. MUST BE ACTIVE(INACTIVE 3+ DAYS=KICK)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3,983 recently
-3,983 hôm nay
-13,674 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
743,230 |
![]() |
15,000 |
![]() |
10,896 - 87,236 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LVC0GCGPC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
87,236 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQG9RVY9Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,482 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JL2JLJPQ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,649 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YR9QLYUJY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,255 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QUCU80GJ9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,987 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGV0GPUPV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q2UJ2U08J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,901 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92JL8UY9J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPRQCQQJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU0JUVG88) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,437 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVY98C82L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,742 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCLJ9C2G9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
13,782 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCCLQQLGG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
15,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY0JLLP09) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9LVQ9YPR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,525 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UVPYLL29) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,055 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9C2V0VP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,350 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPP882RCQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
8,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJUQ2VYV8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGJPJYUUJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,792 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUY2CJJQY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJPVR0CUJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRQ09CJ2L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JLL88URP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,956 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGU0QYUJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
10,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ0VGUQ99) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
1,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRCQG299R) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
5,803 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPP2J9R9) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
6,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJJVRQ0C0) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
2,198 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9PUUL2PR) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
6,747 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify