Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2092RPCC0
Український клуб, який шукає активних гравців! Стараємося проходити клубні івенти повністю. Повищення звання отримують найкращі!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-15,987 recently
+17,789 hôm nay
+0 trong tuần này
+17,789 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
878,263 |
![]() |
15,000 |
![]() |
11,695 - 69,117 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇬🇱 ![]() |
Số liệu cơ bản (#YJV8QVRC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,912 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇭 Philippines |
Số liệu cơ bản (#GQ9U229PV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,613 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9QPCLLG8P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,413 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY8QVVJ28) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLJLCRC0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,583 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRCYG0JL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,359 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2UC0PGVLQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGCVVGCR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8JCQ9VQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RP0UQL8U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,696 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80PCL9Y0J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,024 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RY8V0GUUR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,909 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RUURUQQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL9YQGCL0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVGV0UGGQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G0LRGQ99) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,376 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG9P28LUJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QLGU90VQP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20920YRC2Y) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYU2Q08VU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,586 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify