Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20CLQYCC
|Club Competitivo | Ex Top 100 Italia [2019] | ! Attivo = Anziano ! |Fondato il 12/12/2018 by JMoonlet & Giox_0305
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-26,129 recently
-26,129 hôm nay
-23,798 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
809,222 |
![]() |
25,000 |
![]() |
10,989 - 48,113 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 24% |
Thành viên cấp cao | 19 = 65% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8Q22VJYU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,113 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇵 Northern Mariana Islands |
Số liệu cơ bản (#J8GUC988V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCJLLV02Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,030 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JYJJL02P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGR20P00G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,802 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLQGPCCUL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,466 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#808URQVGY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0RQJVL28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVGQ9YUR0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,238 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L98082U2P) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,903 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUPP02PVR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,341 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JLGJ2VR0V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,147 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJRVYY0J8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,569 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUJRQU820) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQR8QQQP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCQGQGUQR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,167 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2VC22Y0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,705 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89PUCVCC0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
20,923 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQGY88RR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,861 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCGVPRGY8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,341 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLGUPUC9C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,384 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0V089GQP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,948 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRQLLUYV9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,989 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QUL2CGG2J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,583 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify