Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20GQG98VV
オプチャ→チリツモブロスタ│クラブリーグやらない・7日間放置→強制追放
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-22,087 recently
-22,087 hôm nay
-17,361 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
654,367 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,685 - 41,784 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 93% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QJ09YG8Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,784 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#80YPRPLYC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,983 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20U820G28) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8JJ2P9JL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P0G8G2LJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298Y82RRU0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,230 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRUL2CU8Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,236 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRCR280QQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGCY0R0GG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ8QP00UC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRLVQUQPG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,772 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#UJRLUJPJC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGYJ90QP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QG22UCPPQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8Y08UR80) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290C82UGV9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,391 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G22YPY02L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCJCJ80LG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0U0PGCUR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV2LLVU8R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
13,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU8LPUVRP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
12,326 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify