Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20JR2YCC9
MEGA KUMBARA KASILIR|AKTIF OYUNCULAR VARDIR|3 GÜN GIRMEYEN ATILIR|8K ÜSTÜ KIDEM HEDIYEMIZDIR
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+80 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
143,213 |
![]() |
2,000 |
![]() |
1,694 - 23,491 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 4 = 20% |
Thành viên cấp cao | 11 = 55% |
Phó chủ tịch | 4 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2JVPYJGUJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,491 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GRCLCJCYL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG9CJRGRQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,628 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UVRL08VUP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
11,374 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQU8CQP0P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8LLQPQJJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVGUPJ02) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
6,548 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R09822L8C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
6,317 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q20Q2QU88) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,757 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GCUGVCCG0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2PVYG8CR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,114 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPVPJC20U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,854 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP9VVVPVG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,733 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JLC088QQV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,328 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVUJ80L8G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU8P0L89P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,965 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0PL9QV9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,797 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#228CQ0VQGU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,354 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJ8VPJVVJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,899 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJPJ0UGJR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,694 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify