Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20JUQYR8G
čau tady team tixi to je můj team info:7dni *** můžete bejt toxik a hodně hrajte klub Ligue tak zatím cau
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
67,602 |
![]() |
800 |
![]() |
954 - 10,195 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 76% |
Thành viên cấp cao | 2 = 9% |
Phó chủ tịch | 2 = 9% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CYULJPQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
10,195 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q9QRQV8CR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
7,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VC9CVJG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
5,257 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYJ9U9PGQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVLR2L9R0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,748 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGCGCYCCQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
4,134 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QC2JCGR9R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP09QJLPU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
3,416 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLR89RVQP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9QV2J08C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
2,582 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9YC9L022C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGRUJJUY2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YR0G2L8UG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQGPQVLCV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98UCGP9UV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L28Y0LPLP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPGGY8JUP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QY2CL2ULL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L99UPPVPC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUG02GG8U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,360 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YC2C9UQRC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
954 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify