Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20RUVVJG
ランク→レジェンドⅢ ロカラン最高27位!リリース日創立 YT→ ジェリーゲームズ クラブリーグ組んでチケット全消費必須
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+231 recently
+3,299 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
916,527 |
![]() |
20,000 |
![]() |
2,658 - 71,734 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2V9L8VLG0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,734 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9QCYLG2RJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,068 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9Y9R2UP2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,023 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L9P2RGJV0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,268 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQG8GGQ9U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCCCLQL2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ2C2V8V2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCV8VP9JG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0LQ2GRR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQPV2C2GQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,351 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RUCCCPP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,380 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JR8GRYCGV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20Q2UYYQJP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,918 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL9LRC80J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y82L8CPGC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#ULRJ2899C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,843 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQQU2YL0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJJYGL0Q9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,155 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Số liệu cơ bản (#8QGLR2QV0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P28CQJUJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,363 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG9PJVQG2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20ULLRQJY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP20RV9J) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQPGGGU29) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,331 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LJJQQ8GQR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,658 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify