Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20VPRVGP
✨Azimut:De la baston, sans pression💎Dcd:Eck2Ptq💎Également sur Clash Royale✨
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+328 recently
+328 hôm nay
+50,438 trong tuần này
+50,438 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
817,158 |
![]() |
10,000 |
![]() |
11,581 - 57,458 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 33% |
Thành viên cấp cao | 19 = 63% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#20JJPJ0YJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,458 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G99P09V9Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,711 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGJJCJLLC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,776 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUGCQLVV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,754 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGGG9PLLC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,574 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYJQ9JUYC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
35,223 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUV0YLP8C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRQR9Y2G0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
34,445 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVGCULLJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,402 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GG2P2G8Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,228 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29GVG2Y82) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,012 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCRQ8L9QC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,755 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8P2RVYRCQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,041 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98LCRUL88) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,795 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQ2QURLLG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,278 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJGY9L8UC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,592 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R80L90R8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,166 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVUL8Y820) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
33,767 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2LLPGJ8G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
18,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L20YUUCQC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
11,967 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UPY8P82C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0GPVC2L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,260 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9YVCR8CY0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,862 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Q2RPCJY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,881 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQGUL8G2J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,039 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUVR8QLQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
45,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UG292JU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8928LR8R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0UURLCYR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L99Y2VQCP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,879 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQCP00LU0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
12,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9PQ82PRY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
11,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRC8QQP2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJLLUYLL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J2RC8GV0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCP88PGCU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LU00PCVJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQGLQP00G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9CGPV8V0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PRUV92VLG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RYQRUV29) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,366 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRQVLUUPU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQG0Y8L8U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9VLLC208) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
14,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ9PCVLPY) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
28,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98G9U0CPR) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
26,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9RRR08LC) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
25,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY0R2PCLU) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
33,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLUCRU8VR) | |
---|---|
![]() |
43 |
![]() |
27,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8GY809YL) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
14,478 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0J98L0G0) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
32,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GG02L9QL) | |
---|---|
![]() |
47 |
![]() |
30,615 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUGLYPR8) | |
---|---|
![]() |
49 |
![]() |
35,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L20QU8G82) | |
---|---|
![]() |
50 |
![]() |
33,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280GYQY9QP) | |
---|---|
![]() |
55 |
![]() |
25,714 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify