Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#20YR2Y2RY
よろしくお願いします! これからは1ヶ月間プレイしていなければ追放します
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+202 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+6,197 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
448,121 |
![]() |
0 |
![]() |
420 - 35,825 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YUQR8GY0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9QRUYQPC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,358 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8J998UY0V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,832 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YC8UJUJUV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y90CCPC00) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
19,551 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J20CCYC9C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,304 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0V9YQ9RY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,901 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLR8LPJ9R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8YVGQV2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJRVC0L2U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G008VLG0P) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28VCRCJV2Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,484 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QR2UQ092L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGG9VYJLC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0UCU999R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,790 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JRCCGPQQ9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
4,753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V8GGU9JRJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2882GV8PG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYLG8LGJ0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,487 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP2UU9VGR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP9L82LC0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,484 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RV8R0V8L9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ0VCGJ2V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,445 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify