Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22G9UYYVV
mhdag on top-we the best-God did-L Ratio every other clan
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+526 recently
+526 hôm nay
+0 trong tuần này
-63,260 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
839,703 |
![]() |
24,000 |
![]() |
22,395 - 73,808 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 12% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y20CRGCP8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,808 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#90VJ8LUGL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,116 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#2YL29LU09Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,025 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2L0R9R2V8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QQCPPYY0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVCR2GP0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
39,602 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LUQYRLJJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q8QUJCRR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,073 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VR8L2YG2Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LY2CJQUQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,310 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YYY0Y9QQC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98PY02JYL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPGC2PGQG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,816 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V0VR2VC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLC0CCUR2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,351 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#Q92LQYCJG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGP98UJ09) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,602 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPP8CRCUY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUGRGPQGR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
26,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P82CVPVRQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8CGU00RP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0P882Q0V) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,395 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify