Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22GPV88YP
Sem discussão no clube 5 dias sem jogar e saída do clube ajudar nos eventos sem palavras ofensivas e ter respeito com o clube
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
72,694 |
![]() |
0 |
![]() |
433 - 12,203 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 28 = 93% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R808YRGLC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
12,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV2ULJVPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
11,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCQJVUQ9C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
10,131 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PC88LPQUQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,193 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2J2LVPQR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
4,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L88L9QQV0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
3,516 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC8QY9C08) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
3,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RU898RPPV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
1,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2VY8QUCR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUL9Q8Y9C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGGPYQLCC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUG0YJC98) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RYY8UP8GP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
1,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCYJ0LP9U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
1,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J9RQGY2L9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R80YU0UV9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCPP29QQJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
984 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPL09JG0V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8C8UU8CU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP9P0UG2Q) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
927 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPLULPGVY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLV0QGL02) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L8UG802G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVLC0GGJ0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8QGGPQJJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVP0QJR02) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR8JLPR82) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
652 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJYQJCCVL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R908CGJV8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPQ0Y8GQC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
433 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify