Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22L02PQV8
PUSH TOP PT | CLUBE ATIVO | 🐷 full | 6 D ou + OFF= Ban | dc 🤖
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+397 recently
+397 hôm nay
-10,597 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,179,061 |
![]() |
40,000 |
![]() |
863 - 86,550 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 15 = 50% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | 🇵🇹 ![]() |
Số liệu cơ bản (#82P2JQJYJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
86,550 |
![]() |
President |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#2L80VLYJY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
68,871 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLYQQJV22) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
66,553 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#2GGCPU0J8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,816 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YY0L82Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLRQVCR2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,843 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#PGYPP0CCJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCQULLUQ9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
47,584 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8G2QG2GLY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
47,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPR089C0V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,050 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#8Q82RY8U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
45,786 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9CCULUG8V) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
44,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJRGRC2JY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,510 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9P882YVP0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,116 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2QVUPCQ0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
40,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L82GUVU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
39,206 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQGCGPQ8R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,035 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28UVVY2GQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,059 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQCYQ8RC8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,822 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCGQCL999) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,358 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYVJ8RUVV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
2,355 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJQRRJQLJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
863 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L988C9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,314 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify