Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22PC9ULJ0
Club Español, activo y serio. 🚨Mínimo 4 victorias para megahucha o si no serás expulsado🚨si están 5 días sin jugar expulsado🚨
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+11 recently
+0 hôm nay
-15,217 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
769,054 |
![]() |
17,000 |
![]() |
10,736 - 48,470 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#J0CLL88VY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,470 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LQ8UV0VVL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J9CRPGCGR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,612 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CQ8RQQ8P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV2809Q0L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLG9RJVVU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,351 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20UU0J90R) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
29,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VV9QQJCU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,001 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGRRYUJYU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,938 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q0JUVQG8Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9PY9PVJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,557 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLJV0UPRL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,601 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#989CVVUYY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0YL8CYU0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ029YJP8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRQ920JR8) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUJQVCPUV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,992 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J8Y29VQ00) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYYYVLUU0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J8R92LP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
19,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVPR9G0V2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,200 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify