Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22PRYL9
clan francais majeurs alsaciens
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-67,605 recently
-67,605 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
660,672 |
![]() |
20,000 |
![]() |
21,539 - 51,077 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 65% |
Thành viên cấp cao | 5 = 25% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LPJV820YY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CGCPQPRV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,251 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#RRR8VC9RP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99L2UP9PQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,172 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89CV98CL2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,311 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PG82CG8V2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,895 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0G0GYR22) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQRQJ28YG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QPQ98CQG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PPYYYPUL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99GRL8LY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,593 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#90GQU99VP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#989J2QUYL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
23,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVCRC0VV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,539 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify