Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22PURRLLU
BİR SÜREDİR YOKTUM BİRİ DEMİŞKİ KRAL ÖLDK ŞİMDİ YASZİNLAR KRAL GERİ DÖNDÜ👑KİMİNE GÖRE KRALİM KİMİNE GÖRE YİLANİM
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+73 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+307 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
375,954 |
![]() |
0 |
![]() |
605 - 58,157 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 34% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 14 = 48% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PV89P2PLV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,157 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LL00Q99U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,460 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QQ29R2R8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,884 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGP8YCYYY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVCP2G0GR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0PC8C2CL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
17,717 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUQVGRY2G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGULRC0YY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GQPCC2GL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
13,993 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8U99LV28U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
13,500 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P8R2UQG2Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
12,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8LC29L2G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP2YP8GL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,367 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LV09P0VV2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
11,425 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQU9U298) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
8,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9UJ2PYY0G) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VCVG28VY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,654 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQ9880CRL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGQLP9QYJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
5,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YGYVVLGL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
5,370 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LCJQ2CV29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRYVLR8J0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,524 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YRLLR98JL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
4,310 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#U920YURGL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
2,414 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9GVUJYYY0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,603 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCVCLCGPV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,251 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YCL8UYLLP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
805 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8JGR0QLJR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
605 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify