Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22RUGVQCL
3 días sin jugar con lleva expulsión
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,522 recently
+1,522 hôm nay
+0 trong tuần này
+237,432 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,411,320 |
![]() |
40,000 |
![]() |
24,066 - 69,058 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QLLYQUU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQ2VQ0C8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,719 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇽 Mexico |
Số liệu cơ bản (#R9L9Y08JR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220JGCRGY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,947 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8900GJR0P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VVQUUCL0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLG9LYRCL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
51,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V2RVY00U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
50,269 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#CUPY0QLV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
49,968 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28U2CY9J2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
48,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YLV2PQLL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
48,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P0UY8QQ9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
48,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2PLQPY8V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
47,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VURPRR0Y) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
42,157 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRVJ9QVJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
41,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLVCPQ289) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
41,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y8CV00V0P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
39,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLPCP2YUQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
37,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GV209L8P) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
37,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CUGUYG0G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
30,945 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y0LVRR2R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
24,066 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify