Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#22UG2PGR
holis
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
72,921 |
![]() |
3,000 |
![]() |
628 - 11,340 |
![]() |
Open |
![]() |
14 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 6 = 42% |
Thành viên cấp cao | 7 = 50% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QL2QUCV2V) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
11,094 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22UUYUP02) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
6,996 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0V28LQ2R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
6,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28J09VPR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
6,495 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0JQRCR0J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
5,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQG8U2PY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
3,817 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPL8VQCJY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,716 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2ULP88YV8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,450 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ80LQP2Y) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QV2VL2GUJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGY9QPQR8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
628 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify