Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#282PP2PR
4980📌
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-3,562 recently
-3,562 hôm nay
-10,637 trong tuần này
-10,716 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,267,537 |
![]() |
45,000 |
![]() |
4,028 - 82,065 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 7 = 23% |
Chủ tịch | 🇵🇹 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8020C20LJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,351 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJCRQJ200) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
58,758 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#29UVLU8CY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
58,471 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#J0P0Q8LJ0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
49,163 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#9G9GQUU0Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,024 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22LVJ8PRL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
47,420 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2V88R29UU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,274 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#Y8VY0J8UL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
43,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPP8QJGJQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,770 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L2UJUP0C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQGYLQL98) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
38,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QVU8VVL9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,245 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U09L0V0U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
37,259 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVGCRGRVY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,525 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#29CG0CGVG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PYLQGCG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,483 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88RUY2PP2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,546 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29VG8YGGP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQL9PQ2L8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LQV2VPG8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,846 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify