Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2899LCRRV
Witamy W Dzikich Mordkach. PL CZAT TYLKO🇵🇱 I CONAJMNIEJ 10K PUCH. WYWALAMY NIEAKTYWNYCH.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
556,482 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,268 - 44,945 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCGPRCUQ8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,945 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#R2QVYRVU2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
31,896 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇮 Côte d’Ivoire |
Số liệu cơ bản (#GJPRRLJJV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,446 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CP9VRPCG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,873 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇳 Mongolia |
Số liệu cơ bản (#PQVJ02CQG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0R98290J) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JQQQYG00) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJPVJ2PY2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY9PC9Q2J) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CYLU0PPQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPVJ202PR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYGVCC9PL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQC9C9Y0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,168 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9P0QV9R2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,346 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP9UCPG8L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,195 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0L22Q0J8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YC9GLPY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,732 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLCGCRVPQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,702 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJR80QV0L) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,299 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y02VGLC9Y) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JR0UY2CU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PCJ2C0J8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JR8U9Y20P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,299 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVVP9VVLC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8L9UGU9R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VC88V8V2J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQR890RGG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL998RRP2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,913 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8VYRCR8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVJLJG2U9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
10,268 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify