Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28C29JQV0
1:играем в мега копилку 2:+Актив 3:афк 7дней бан
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
620,478 |
![]() |
11,000 |
![]() |
11,874 - 34,839 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 75% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P0G082P8Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,839 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28YVP22UG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYUG8VQL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPVU8LCQY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP98Y02QU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQY29P2JR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,783 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVLCGRUU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
26,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P89R82QPL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,418 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GQU9GLPV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J2GLV8J2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
23,847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C0UGPQYV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,930 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Y8UUQUC9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GQ009V9G) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJJCJCYRC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCPUJ288C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90P9PY0JR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#998LGPQ0V) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRYQ28CPV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,089 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RQGUP22LU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,235 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PP0Y20UG9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G88099G2J) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
15,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09CR0R9J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80GC00LC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QC90YQY8) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,874 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify