Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28CJUCQJ2
jogue com raça e jogabilidade
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+107 recently
+0 hôm nay
+133 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
186,566 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,009 - 35,144 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 64% |
Thành viên cấp cao | 6 = 24% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9GLJGUVUY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCQU098Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,174 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99C9PVUGY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
19,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9GRPGL2Y) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P828PR900) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
10,933 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVUQGVGRY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
8,744 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LU9JGL20G) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU9PRLY8U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
7,505 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RQ89QCQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,420 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU9YUGGLQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
4,087 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QU0RUQPLU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU0P8R2P9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGRRGRLLQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,539 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G0LUV2GQR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,661 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJQP2C8LG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,615 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QCC09Y8RV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8RYY9R2R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,028 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9C2JJCUY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRJQQ2J8R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2CC8QQV2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQ88CVJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUPLGCRJ8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYQU8CP9Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,009 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify