Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28GPCCG8
Gibbs!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-1,654 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
47,725 |
![]() |
0 |
![]() |
77 - 10,753 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#VUPGJG9J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
5,686 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RU0Y9Y29L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
3,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09Q2RGJR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
3,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQVPY29RG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
2,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYR0GLVRP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
2,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCQY99CUY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
2,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRVJUL0C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
2,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92CVUGJPJ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
1,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YP8V0Y8U) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
1,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88U008GR0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
1,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L28VVRJVU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
1,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2UQ8P0GR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
971 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P82CC8RL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJVGLLLRY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCGUQPJ0R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YVCJV892) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUPGLYR8U) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCCPG8G9J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0QVG00LU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPUJQ80GV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8920G09GU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R8QR2CP8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YL8G88JY8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UJV99GU9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGPC2YQQ2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YL8QLVJ02) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
178 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify