Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28L2QJQV0
歡迎👏👏 請各位記得打聯賽,10天沒上線就踢,可請假期限20天不要比倒讚,拜託大家來加我戰隊。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+117 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
861,818 |
![]() |
23,000 |
![]() |
6,141 - 63,439 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 75% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L22V2U8VV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,439 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJCQJL8VY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUR00P8Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,379 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGVJRR2Y0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,903 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YRCUVG20Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
39,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ828R8C8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQYU0P29P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVJ9GP8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28208PQQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,813 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#892LQRJGL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R98QGLV8J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
27,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVCCLV2UL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CRQUYUCY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PV82J82L9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC990QRYP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GYJRRQUC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,126 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇳 India |
Số liệu cơ bản (#2RJQ9CUUJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUQYQJ2R2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22CYGQQJP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PUCYCG80) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,659 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28V2G2UR8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP0JVGQQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLGCL9P2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJPC29P9L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,483 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y9LQ89QL2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,796 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L22PYPVUU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,141 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify