Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28L8C0LRR
be active/sei aktiv, play club league/spielt Clubliga
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+119 recently
+119 hôm nay
+0 trong tuần này
-8,596 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
755,270 |
![]() |
15,000 |
![]() |
16,733 - 53,323 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 12 = 40% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#200RLURPQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,323 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJGLGCPYY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,926 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PVYU0V8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQVG098L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,717 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGR08GUV8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
29,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ80L00U9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,404 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Q0VRY2YQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVLJRL0QV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9LGRUCQU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,598 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2200YUV82U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2ULQVRCUY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,475 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJY09PUJU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUJLCYR2G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,457 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLVVGG8CC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGJQ989RV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,304 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8URCR8V9J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,876 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCGYR2QGV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P02GL8LLP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0UVUJQU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
21,563 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y89L909RR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
21,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGYYCQQLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYCVQVJ02) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,672 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQRU9Y9VR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,408 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJYV8RGV9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJCRY80UV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,733 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify