Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28LJRC929
沒上線4天、豬豬躺獎勵都踢 正、副隊長同個人 戰隊百萬里程碑(2025/06/20)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,456 recently
+2,456 hôm nay
+11,849 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,111,356 |
![]() |
28,000 |
![]() |
16,803 - 60,080 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2L089PLQ0Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
60,080 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2LJC99QPG9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,415 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2C9PP9UU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
55,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCPPUV2P2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,562 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2QY90R22VR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,008 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2RPQLV9Q8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,189 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#YPPVY2VV0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
40,731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2Q99PR9P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,016 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#PJRGJQRP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLQYLJ8V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
36,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJCPCUJY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
35,960 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98RU02UL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJUU0CVVJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,481 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2RPPJ2QYQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLV2JCPYP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#889GQ22Q9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PRJGYYVPR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVC0L8LJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJLYQQCPU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P82VUCCQY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
30,054 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QRLGQPQG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,076 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QLULVGYG9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9RVV8L8Y) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22U090RQV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,363 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G8G8C0Q9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,803 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify