Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28UQ08UL0
For Active Players🔥🔥🔥 Trophy Pushing🏆🏆🏆
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+104 recently
+104 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
714,574 |
![]() |
15,000 |
![]() |
5,084 - 49,806 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#J02V2Q0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,806 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CU9PL2JG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,773 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇩 Bangladesh |
Số liệu cơ bản (#G2GUJQ0G2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,326 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#99RJCC28V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,941 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92UJPU9CJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVG80UG2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,474 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJRUJ2CJP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,095 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2PY00JCPG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,010 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PLPJU209) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,747 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PL9LCY9GG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2280QGVQUL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VYVP892) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLRPVY9CG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0U22R9YL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,415 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJLLCC9QR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8LLYQUVJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,481 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QC2Y8R8VC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,346 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GUPRVLY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,099 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L82CVP999) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P98GV8PVP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRQ9LLVRR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCV2YU80) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
10,948 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPG0QRP82) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,084 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify