Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28VLR2YG9
🌵🌵🌵
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,165,154 |
![]() |
40,000 |
![]() |
18,086 - 81,565 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 53% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 8 = 26% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LJ9JQCRYG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,565 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQULYQ2P2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,515 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YVGP9RYC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
71,360 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQUGRURGC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
66,193 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#299VJV9P2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
61,937 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GVQJ8Q9J9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
61,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PQU9LQQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
51,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP9QQVJVL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGUQRQPPJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09VP8RQL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,865 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VCP9U8J2J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
40,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUVRRG28) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
40,266 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28R8VCR0RY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,016 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LCJYCGLUC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0LVPPQCJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YU0UJL80C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,946 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22JU8U0C8U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8YJL980L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288LYL8YJP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,807 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRUGQP09Q) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRUJ88P8L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9R29V9C2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YRQ8C8JC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28JYGCYQ88) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,087 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LPR9GGY2Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJVRL9Q2R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
18,086 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify