Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#28Y9020QR
Clan très familial dans la vraie vie, avec nos jeunes rameurs du Schelcher Aviron Club de Saint-Maur 🚣🟩 🟨 😄 !!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+6 recently
+14 hôm nay
+0 trong tuần này
-32,732 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
710,859 |
![]() |
8,000 |
![]() |
847 - 80,620 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 31% |
Thành viên cấp cao | 13 = 44% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QL0VQJRL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,690 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YY20CYLQJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,643 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GV9VQJU0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,793 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JGL2U9LP9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,367 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YYJCV0GG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,896 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2QCL22LL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYQVLPRPQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,935 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ92R98CR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,406 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QQ9GJQJGL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQYLQCGC0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,633 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28UCL880C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,223 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V2L09GP2L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,248 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYLC80JCG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,961 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V8RG9PQV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,825 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20CYJL8CLJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,750 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPPL88JCQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,055 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRQLV9PRC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,314 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQRR9GRCP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,212 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#809LUR8PR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP8YJUY2G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCURVPR8Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
7,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLP89LGUV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,396 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LGJYQLVR0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
847 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20PL082JP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,830 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify