Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2909Y2JPV
hi
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
143,634 |
![]() |
10,000 |
![]() |
584 - 23,418 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 14% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Q8QCPVLG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L99C0RCYY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
19,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPLV82G9R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,465 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR8L9CGRU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,377 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2GLJ2VY908) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
14,031 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8CGLGRYP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ8UUG0Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,016 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LRQYCYLC8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,205 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQQ8G0PRG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUG89V20Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,833 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LU8PL8G8Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YRLYCR0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGU908Y99) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ8YYC8Q9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,463 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGJ0URRQP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQ8JR8GQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYY8CQQGR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G99GGCJVL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL02ULQV9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ80UL2PG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,124 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJLVG8LCQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
584 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify