Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#290CGPPR8
Дружелюбный и комфортный клан
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+46 recently
+496 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
461,460 |
![]() |
6,000 |
![]() |
3,182 - 56,550 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 62% |
Thành viên cấp cao | 8 = 33% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L9R0920QL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,550 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9QQCGY2PV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U9G8LLP0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,685 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RUV8P2GQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G29GCPYLR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,920 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGULQ0PL8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,734 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇺 Niue |
Số liệu cơ bản (#Q9QUY8YVU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CL2CC92) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0P0J0Q0C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YYCYRY82) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,650 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQCY92PR0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYVRPCJC9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
12,578 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JJUCPPVL2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,593 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇮 Côte d’Ivoire |
Số liệu cơ bản (#2GV8980LVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
10,121 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2CY0Y8LG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,560 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QULJ08GPV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,766 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YJPG280C9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,668 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇾 Belarus |
Số liệu cơ bản (#2Q920VU28J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209PL9CP9Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,636 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VRVJ99VPY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0Y9UUUUP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
5,616 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQLRGG8LQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
3,182 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify