Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2929PVQVG
Вітаю ! Правила: афк 5 днів-кік, менше 5 перемог в копілці- кік, ветеран від 30 к кубків.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+478 recently
+478 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
667,814 |
![]() |
4,000 |
![]() |
1,635 - 46,033 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VRLRUQRU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,033 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VJJPG0LL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,579 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GYQVC2JLR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,001 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9UGJ9PVQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,298 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR8YUUU90) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,287 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCUC0C9VG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,223 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QPR9LU0P8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,224 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#CQ2U09GR2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,587 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC8U9282L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99C8JC99Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UYPJV2JP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLVRY88JV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,093 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8UP8LG0Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
23,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0UJQR98L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYPQVLLUG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9PGJPP0V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,752 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUJJYQ99V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9RQLURL2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,847 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUCC20GRU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,846 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y99G8QGGG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUGV8C82C) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,398 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q8VU289R9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCLV8PUR9) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC99VV8GV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVYCRG0LL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
10,060 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CVLCCGV2G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,020 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JYCGYV8JG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,577 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUGCJG8R2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8LUCG0JG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,860 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8CUCU9PQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,635 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify