Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#299CYGR9G
Saygılı hoşgörülü olan herkese açıktır
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+28 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
313,345 |
![]() |
5,000 |
![]() |
2,289 - 46,551 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 72% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 5 = 22% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LU0YYYQQR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,551 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2UCCV99LG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,635 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8VGR0P8Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,477 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#22G88G9C8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,976 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YVQ8YCL9C) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,714 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29029LGY9Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9908229C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9CJJJVL8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCQ2Q2UJQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,490 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9UPGYR0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC8YPPGG0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
6,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP2RPCUJL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,012 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P20PYC8PU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
5,630 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8P29CULPP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVRJPV8GC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPGV8RQVL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGY8VY0CL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,210 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GC8QUYCR) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R282C0Q90) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
3,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVU22P0VP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,289 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify