Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#299P2J02Y
Lo inactivos serán expulsados y no ser tóxico porfavor,porfa no pidan acensos si llevan poco tiempo los acensos se ganan
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-137,898 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
736,830 |
![]() |
25,000 |
![]() |
3,515 - 47,240 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8P909U0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UQV8CUU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,214 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YJ2RGY02) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CQVVGGUV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,734 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GUY8VYJ0P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,817 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LLGR2CY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2V02RL8PY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2YUYGGCY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLLRCRUQ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,887 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#GVRCRV9QV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUPCC2UY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UQYQQ0GL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,092 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8L02YL9PQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,302 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJL9CG9P2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
23,199 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇱 Chile |
Số liệu cơ bản (#L0UUP2VCR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCQVJ9L0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,267 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU9YL0ULY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q98CL0009) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,277 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0RV09PP2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLCP0RYRQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGV22C09) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
12,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0L0YQL2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
3,515 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify