Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#299VRLPR8
haubtsache man spielt clup events sonst kick. wer 5 tage nicht on ist wird gekickt
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-25 recently
-25 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
420,037 |
![]() |
16,000 |
![]() |
15,229 - 40,978 |
![]() |
Open |
![]() |
17 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 70% |
Thành viên cấp cao | 4 = 23% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#220GUC82UL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,978 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YV9LV8YGU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,421 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RL9RUC200) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,277 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUYQYR22R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2882LJYU9R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,649 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPLRQRYV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQJY20L0U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,738 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG22PL2CR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLUQQQGL8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,936 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG92RRGR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,354 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ8PJCVJC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G9U8YV8G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,222 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG20QGQP0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ20L8Y9U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GY89LPYYG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
17,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9G9QC9L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQYYCJP09) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
15,229 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2ULQGVQPL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQLUR9LPL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2809PVCQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q00L0P2Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY9J2L9LC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0LJQPJY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
15,985 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify