Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29C88RC0U
Freundlich, 10 Siege = Ältester, nicht spielen = degradieren und/oder Kick.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+107 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
412,045 |
![]() |
22,000 |
![]() |
16,715 - 53,153 |
![]() |
Open |
![]() |
13 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 84% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Q2VJUQYC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
53,153 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QYVJQCLJC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,814 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VGJC2GPP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YVLJQU9Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C88YQ9U0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92J92QLUC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,355 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80GV8CQY2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,141 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9PJG28Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
25,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UPPQ8L28) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P92PP9VQJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,715 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify