Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29CP2CVQG
Be active a lot and do mega pig. Particalate in club events. Senior rank at 20,000+ trophies. Non active for 5 days is ban.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+67 recently
+538 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
871,343 |
![]() |
26,000 |
![]() |
6,684 - 62,139 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Y88Y2QLGR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,139 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VQVPJQJR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJY8YCCG2) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JYVQJCQG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJRR2VVRJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL928CUP2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,166 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LLJC2989J) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRVVLYY8Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,074 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y8LQJ28JU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,408 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLJJYL8CC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G09LC2LY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYRC9Y9JR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG2LCCJYU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,267 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#9JR0RPRGJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
19,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GCCCLUJ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,795 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGJP0PG2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
18,635 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGPCJ08YP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V22UCUCC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,640 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP8CJJG0L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,672 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RR2JLCYQU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJU2UV08L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9GLPC2LC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC9RPU00R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
6,684 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y829Q229C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,781 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ29QYC9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
33,151 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify