Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29CPP8Q9C
K A O S 🇹🇷🇹🇷🇹🇷
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
381,050 |
![]() |
10,000 |
![]() |
11,051 - 25,135 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 68% |
Thành viên cấp cao | 4 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9V9JUP98U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,135 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#98JQ20LVC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,888 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#J8VC8L9QG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
22,557 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VLVYP98R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,116 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RY9L0JLVV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
17,483 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P22QL2R90) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R80RGPUC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VCLVCJ8U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
15,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VUU8LUG8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,478 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YY89GRUP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,198 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P08RVULCY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,987 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YGLCP0UU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,608 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#290UQVCLJV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJP0JJVG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,065 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YJCQYGY0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,937 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJP8LRRRC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,908 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J8RLUVUQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0Y0VU99) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLGY80UQL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9898LCJY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PGGL82GJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JV2Q0VJQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,149 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UVQVCQJL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J80VGL2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
11,051 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify