Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29GYPQR0Q
If you are inactive for 14 days kicked. Atleast 2 wins and less than 11 tickets or kick/demoted. Top 3 get promo (up to senior)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+24,636 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+24,636 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
790,063 |
![]() |
20,000 |
![]() |
20,069 - 46,370 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 88% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#L8QPJRL8R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,370 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GUPLRCJCJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LQJP8QGG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGUCQPCU0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQPY0RGJC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQUJ89GLU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJV2CRL9Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV8UVVU9V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,622 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGCQLCQR2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUCJYVQJG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80J28GJ2U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P22R9LU2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP29VV00V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L02Y0CYUJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,652 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Y8C0L0JYR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YVJV2YPP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,994 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVGQ8UL20) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRQJRRJL8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,198 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCPVVQQ09) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,087 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPPR0J9U0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22992VVUC9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,713 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9JPQ8CP8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,594 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C0V2CCLUJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
20,069 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify