Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29L8P2GPP
그저 유강중 3학년 이름 반번호적고 들오셈
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+118 recently
+118 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
481,609 |
![]() |
0 |
![]() |
1,066 - 57,799 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 83% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VLR9RC8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,799 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2PCUC2PLG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,350 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#880URCV2Q) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVCU898V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,104 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQRY90VVQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,576 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JCQ8L89L) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQYLU2CQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,738 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2RLCL8GR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,535 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#802Q9Q0QJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
19,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGGR8YRRQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90QU829CJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,039 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88R9P8RJG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2PU8LGC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RCYGYYJY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
16,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#929UP2VQV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
16,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99RJ8Y20P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPVCG0J29) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYJ0LVLUG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GULQUQVCU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGLV0LCQL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
4,725 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2JCPGU9V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQCQ2L2GV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLQQQYCQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,066 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify