Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29LP02CQC
Правила:3д офф - кік, мінімум - золото 1. Будьте добрі 😁 Ієрархія: ветеран - заслужити, віце - воля божа. Є група в ТГ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+45,729 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,026,711 |
![]() |
30,000 |
![]() |
17,204 - 63,882 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R8PUPCGPQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
63,882 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇦 Ukraine |
Số liệu cơ bản (#20UP89RLJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98UCV9GQ8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22V29JGRQU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJYRCLJYR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,810 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRPYCJQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,201 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPGYCG0YP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PJY00VPQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,779 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2LC9YGR0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,502 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QPYVR82UP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,257 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQYL9PJLJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCY2C8U2G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR2UJ0JGU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
32,144 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2989PYCGG8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,080 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PR8P9CUPQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G2UGJ889) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,680 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2Q9GV2RV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
29,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQ8GVCU8L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,787 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYY229RYU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V0UQ2LL2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,785 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQYL0YVGG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,092 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YYUJVGLU2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,650 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LV0PUPQ0G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
19,015 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RJ8G9LLR8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
17,204 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify