Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29PJC02LR
5일 이상 미접속 시 추방,클랜전 7승 미만 추방(시험 기간,여행,건강문제 제외)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+30 recently
+30 hôm nay
+580 trong tuần này
+34,612 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
829,802 |
![]() |
20,000 |
![]() |
15,705 - 48,467 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 89% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VR0UC9LR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,037 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8V9QY89JU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
44,870 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#P2LCYRUGY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R2G2YC98) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,600 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UUGRRCU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,313 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJPYL00L8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,588 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UV9Q0R0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVUJYQ2CJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2PGCQ0P) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LQVQ2PUL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0UPCR0QL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,868 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGQPJRQLG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGUCCUP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
26,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJPLRUQPC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,117 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VC8Q8CVL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPPCCUY9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUCVY8VP9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0URUQYJ0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0UUQUJR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,700 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify