Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#29PPP0LP0
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
304,267 |
![]() |
5,000 |
![]() |
2,327 - 48,002 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 50% |
Thành viên cấp cao | 8 = 33% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LR00GLGP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,159 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGURP0LYY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,566 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20VRL0Y0R0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,760 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VLPU8CP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
15,579 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PL28QPQL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
13,097 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20PPRRUR8C) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLJVU98VL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
11,347 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP2JGU28C) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,800 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLJGV0L9P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9Y822YVJG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
10,558 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8Q0CC0U0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
10,099 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGYJJYCQ8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
9,568 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P999CU8LL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
9,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282P99CGVU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
8,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLJPVJQCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
8,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVVJU8922) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0VC2PPL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
7,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJV8U2V2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
6,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR09P0GJ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
5,619 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCY8QJ2U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
4,818 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0PGJU8C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
3,667 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#C9QL2QVRQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,327 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify